Tiểu sử câu lạc bộ bóng đá Newcastle United
Thứ Ba 11/08/2020 16:19(GMT+7)
Câu lạc bộ bóng đá Newcastle United là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp Anh đặt trụ sở tại thành phố Newcastle ở miền Đông Bắc nước Anh. Sân nhà của câu lạc bộ là St James Park với sức chứa 52.387 khán giả. Biệt danh của câu lạc bộ là The Magpies (Chích Chòe), còn cổ động viên được gọi là Toon Army.
Các đối thủ truyền thống của Newcastle United là 2 câu lạc bộ Sunderland và Middlesbrough. Hiện nay, câu lạc bộ đang thi đấu tại Giải bóng đá ngoại hạng Anh (Premier League) trong 16 mùa bóng cho đến khi bị xuống hạng lần đầu tiên kể từ năm 1989 vào cuối mùa bóng 2008-2009.
1. Thành tích
Giải vô địch quốc gia: 4 lần (1905, 1907, 1909, 1927)
Cúp FA: 6 lần (1910, 1924, 1932, 1951, 1952, 1955)
Siêu cúp Anh: 1 lần (1909)
UEFA – Inter-Cities Fairs Cup.svg Cúp Inter-Cities Fairs/Cúp C3: 1 lần (1969)
Cúp Intertoto: 1 lần (2006)
Giải hạng nhất Anh: 4 lần (1965, 1993, 2010, 2017)
2. Các kỷ lục
Trận thắng đậm nhất: 13-0 (thắng Newport County, giải hạng 2, 5 tháng 10 năm 1946)Trận thắng đậm nhất ở giải Ngoại hạng: 8-0 (thắng Sheffield Wednesday (tháng 9 năm 1999)Trận thua đậm nhất: 0-9 v Burton Wanderers, Division 2, 15 tháng 4, 1895)Trận thua đậm nhất giải Ngoại hạng: 0-5 v Chelsea, (2004)Cầu thủ thi đấu nhiều trận nhất: Jimmy Lawrence – 496 trậnCầu thủ thi đấu nhiều trận nhất ở giải vô địch quốc gia: Jimmy Lawrence – 432 trậnCầu thủ thi đấu nhiều trận nhất ở các cúp châu Âu: Shay Given – 54 trậnCầu thủ ghi bàn nhiều nhất: Alan Shearer – 203 bànCầu thủ ghi bàn nhiều nhất ở giải vô địch quốc gia: Jackie Milburn – 177 bànCầu thủ ghi bàn nhiều nhất ở các cúp châu Âu: Alan Shearer – 30 bànCầu thủ ghi bàn nhiều nhất trong 1 mùa bóng: Andy Cole – 41 bàn (1993/1994)Tổng số khán giả đông nhất: 68.386 (với Chelsea, hạng nhất, 3 tháng 9 năm 1930)Tổng số khán giả đông nhất ở giải Ngoại hạng: 52.327 (với Manchester United, 28 tháng 8 năm 2005)Cầu thủ trẻ nhất: Steve Watson – 16 tuổi 223 ngày (10 tháng 11 năm 1990)Cầu thủ già nhất: Billy Hampson – 42 tuổi 225 ngày (09 tháng 4 năm 1927)Cầu thủ thi đấu lâu nhất: Frank Hudspeth – 19 năm (1910 – 1929)Bán cầu thủ: Andy Carroll – 35 triệu bảng (cho Liverpool)Mua cầu thủ: Michael Owen – 17 triệu bảng (từ Real Madrid)
3. Cầu thủ của năm
Năm
Cầu thủ giành giải
1976
Alan Gowling
1977
Micky Burns
1978
Irving Nattrass
1979
Peter Withe
1980
Alan Shoulder
1981
Kevin Carr
1982
Mick Martin
1983
Kevin Keegan
1984
Kevin Keegan
1985
Peter Beardsley
1986
Peter Beardsley
1987
Paul Goddard
988
Paul Gascoigne
1989
John Hendrie
1990
Micky Quinn
1991
John Burridge
1992
Gavin Peacock
1993
Lee Clark
1994
Andy Cole
1995
Barry Venison
1996
Darren Peacock
1997
Steve Watson
1998
David Batty
1999
Alan Shearer
2000
Alan Shearer
2001
Shay Given
2002
Nolberto Solano
2003
Alan Shearer
2004
Olivier Bernard
2005
Shay Given
2006
Shay Given
2007
Nicky Butt
2008
Habib Beye
2009
Sébastien Bassong
2010
José Enrique
2011
Fabricio Coloccini
2012
Tim Krul
2013
Davide Santon
2014
Mike Williamson
2015
Daryl Janmaat
2016
Rob Elliot
2017
Ciaran Clark
2018
Jamaal Lascelles
2019
Salomón Rondón
4. Đội hình
Đội hình chính
Tính đến 11 tháng 1 năm 2019.
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Số áo
Quốc tịch
Vị trí
Cầu thủ
1
Anh
Thủ môn
Alex McCarthy
2
Bồ Đào Nha
Hậu vệ
Cédric Soares
3
Nhật Bản
Hậu vệ
Maya Yoshida
4
Đan Mạch
Hậu vệ
Jannik Vestergaard
5
Anh
Hậu vệ
Jack Stephens
6
Hà Lan
Hậu vệ
Wesley Hoedt
7
Cộng hòa Ireland
Tiền đạo
Shane Long
9
Anh
Tiền đạo
Danny Ings
10
Anh
Tiền đạo
Charlie Austin
11
Na Uy
Tiền đạo
Mohamed Elyounoussi
12
Anh
Hậu vệ
Sam McQueen
14
Tây Ban Nha
Tiền vệ
Oriol Romeu (Đội trưởng thứ 3)
16
Anh
Tiền vệ
James Ward-Prowse
17
Scotland
Tiền vệ
Stuart Armstrong
18
Gabon
Tiền vệ
Mario Lemina
19
Anh
Tiền vệ
Harrison Reed
21
Anh
Hậu vệ
Ryan Bertrand
22
Anh
Tiền đạo
Nathan Redmond
23
Đan Mạch
Tiền vệ
Pierre-Emile Højbjerg (Đội trưởng)
28
Anh
Thủ môn
Angus Gunn
35
Ba Lan
Hậu vệ
Jan Bednarek
39
Anh
Tiền vệ
Josh Sims
41
Anh
Thủ môn
Harry Lewis
42
Anh
Tiền vệ
Jake Hesketh
43
Pháp
Hậu vệ
Yan Valery
44
Anh
Thủ môn
Fraser Forster
51
Anh
Tiền vệ
Tyreke Johnson
55
Anh
Tiền vệ
Callum Slattery
61
Cộng hòa Ireland
Tiền đạo
Michael Obafemi
65
Anh
Tiền đạo
Marcus Barnes
66
Anh
Hậu vệ
Kayne Ramsay
Maroc
Tiền vệ
Sofiane Boufal
Hà Lan
Tiền vệ
Jordy Clasie
Mali
Tiền vệ
Moussa Djenepo
Anh
Tiền đạo
Che Adams
Argentina
Tiền đạo
Guido Carrillo
Cầu thủ cho mượn
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Số áo
Quốc tịch
Vị trí
Cầu thủ
32
Anh
Hậu vệ
Alfie Jones (tại Gillingham đến hết mùa giải)
62
Anh
Thủ môn
Jack Rose (tại Walsall đến hết mùa giải)
67
Anh
Thủ môn
Alex Cull (tại AFC Totton đến tháng 1/2020)
70
Anh
Tiền vệ
Harry Hamblin (tại Bath City đến tháng 1/2020)
Anh
Thủ môn
Kingsley Latham (tại Havant & Waterlooville đến tháng 1/2020)