Tiểu sử câu lạc bộ S.S.C Napoli
Società Sportiva Calcio Napoli, được biết đơn giản với cái tên Napoli, là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp của Ý có trụ sở ở Naples và thành lập vào năm 1926. Đội bóng dành phần lớn khoảng thời gian trong lịch sử chơi ở Serie A.
Napoli đã vô địch Serie A 2 lần, vào năm 1986-87 và 1989-90. Họ cũng vô địch Coppa Italia 5 lần, và ở đấu trường châu lục họ vô địch cúp UEFA vào năm 1988-89. Napoli cũng là câu lạc bộ thành công nhất ở miền Nam nước Ý và đội bóng có số fan nhiều thứ 4 ở Ý.
Đội bóng đã nhiều lần thay đổi tên từ khi họ lần đầu xuất hiện vào năm 1926; lần quan trọng nhất là vào năm 1964, khi họ đổi từ Associazione Calcio Napoli thành Società Sportiva Calcio Napoli. Lần thay đổi gần đây nhất vào năm 2004, khi đội bóng bị phá sản nhưng được thành lập lại bởi nhà sản xuất phim Aurelio De Laurentiis với cái tên Câu lạc bộ bóng đá Napoli; Ông đổi lại cái tên thành Società Sportiva Calcio Napoli vào đầu năm 2006.
1. Danh hiệu
Serie A: Vô địch (2): 1986–87, 1989–90
Coppa Italia: Vô địch (6): 1961–62, 1975–76, 1986–87, 2011–12, 2013–14, 2019–20
Supercoppa Italiana: Vô địch (2): 1990, 2014
UEFA Cup: Vô địch (1): 1988–89
Serie B: Vô địch (1): 1949–50
2. Đội hình hiện tại
Tính đến ngày 2 tháng 9 năm 2019.
Số áo
Vị trí
Cầu thủ
1
Thủ môn
Alex Meret
2
Hậu vệ
Kévin Malcuit
5
Tiền vệ
Allan
6
Hậu vệ
Mário Rui
7
Tiền đạo
José Callejón (đội phó)
8
Tiền vệ
Fabián Ruiz
11
Tiền đạo
Hirving Lozano
12
Tiền vệ
Elif Elmas
13
Hậu vệ
Sebastiano Luperto
14
Tiền đạo
Dries Mertens
19
Hậu vệ
Nikola Maksimović
20
Tiền vệ
Piotr Zieliński
22
Hậu vệ
Giovanni Di Lorenzo
23
Hậu vệ
Elseid Hysaj
24
Tiền đạo
Lorenzo Insigne (đội trưởng)
25
Thủ môn
David Ospina
26
Hậu vệ
Kalidou Koulibaly (đội phó 2)
27
Thủ môn
Orestis Karnezis
31
Hậu vệ
Faouzi Ghoulam
34
Tiền vệ
Amin Younes
44
Hậu vệ
Kostas Manolas
62
Hậu vệ
Lorenzo Tonelli
70
Tiền vệ
Gianluca Gaetano
99
Tiền đạo
Arkadiusz Milik
—
Tiền đạo
Fernando Llorente
Đội hình cho mượn
Quốc gia
Vị trí
Cầu thủ
Ý
Thủ môn
Nikita Contini (tại Virtus Entella đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
România
Hậu vệ
Vlad Chiricheș (tại Sassuolo đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
Ý
Hậu vệ
Filippo Costa (tại Bari đến ngày 30 tháng 6 năm 2021)
Ý
Hậu vệ
Luigi D’Ignazio (tại Cavese đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
Ý
Hậu vệ
Giuseppe Esposito (tại Bari đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
Ý
Hậu vệ
Luigi Liguori (tại Fermana đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
Ý
Tiền vệ
Mario Prezioso (tại Vibonese đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
Ý
Tiền vệ
Luca Palmiero (tại Pescara đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
Ý
Tiền vệ
Michael Folorunsho (tại Bari đến ngày 30 tháng 6 năm 2021)
Pháp
Tiền vệ
Zinédine Machach (tại Cosenza đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
Croatia
Tiền vệ
Marko Rog (tại Cagliari đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
Algérie
Tiền đạo
Adam Ounas (tại Nice đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
Ý
Tiền đạo
Gennaro Tutino (tại Hellas Verona đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
Ý
Tiền đạo
Roberto Inglese (tại Parma đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
Ý
Tiền đạo
Alessio Zerbin (tại Cesena đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
Ý
Tiền đạo
Raffaele Russo (tại Pro Vercelli đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
Ý
Tiền đạo
Eugenio D’Ursi (tại Bari đến ngày 30 tháng 6 năm 2021)
Ý
Tiền đạo
Franco Ferrari (tại Bari đến ngày 30 tháng 6 năm 2020)
Số áo vinh danh
Số 10: Diego Maradona (Argentina)
3. Chủ tịch
Tên
Năm
Giorgio Ascarelli
1926–1927
Gustavo Zinzaro
1927–1928
Giovanni Maresca
1928–1929
Giorgio Ascarelli
1929–1930
Giovanni Maresca
1930–1932
Eugenio Coppola
Vincenzo Savarese
1932–1936
Achille Lauro
1936–1940
Gaetano Del Pezzo
1940
Tommaso Leonetti
1940–1941
Luigi Piscitelli
1941–1943
Annibale Fienga
1943–1945
Vincenzo Savarese
1945–1946
Pasquale Russo
1946–1948
Egidio Musollino
1948–1951
Alfonso Cuomo
1951–1952
Achille Lauro
1952–1954
Alfonso Cuomo
1954–1963
Luigi Scuotto
1963–1964
Roberto Fiore
1964–1967
Gioacchino Lauro
1967–1968
Antonio Corcione
1968–1969
Corrado Ferlaino
1969–1971
Ettore Sacchi
1971–1972
Corrado Ferlaino
1972–1983
Marino Brancaccio
1983
Corrado Ferlaino
1983–1993
Ellenio F. Gallo
1993–1995
Vincenzo Schiano di Colella ((honorary president))
1995–1996
Gian Marco Innocenti ((honorary president)
1997–1998
Federico Scalingi ((honorary president))
1999–2000
Giorgio Corbelli
2000
Salvatore Naldi
2002–2004
Aurelio De Laurentiis
2004-nay
4. Huấn luyện viên
Tên
Quốc tịch
Năm
Antonio Kreutzer
Áo
1926–1927
Bino Skasa
Áo
1927
Rolf Steiger
Áo
1927–1928
Giovanni Terrile
Ý
Ferenc Molnar
Hungary
Otto Fischer
Áo
1928–1929
William Garbutt
Anh
1929–1935
Károly Csapkay
Hungary
1935–1936
Angelo Mattea
Ý
1936–1938
Eugen Payer
Anh
1938
Paolo Jodice
Ý
1938–1939
Adolfo Baloncieri
Ý
1939–1940
Antonio Vojak
Ý
1940–1943
Giuseppe Innocenti
Ý
1943
Raffaele Sansone
Ý
1945–1946
Attila Sallustro
Ý
1947–1948
Giovanni Vecchina
Arnaldo Sentimenti
Ý
1948
Felice Placido Borel
Ý
1948–1949
Paolo Jodice
Domenico Mattioli
Ý
1949
Luigi de Manes
Vittorio Mosele
Ý
1949
Eraldo Monzeglio
Ý
1949–1956
Amedeo Amadei
Ý
1956–1959
Annibale Frossi
Ý
1959
Amedeo Amadei
Ý
1959–1961
Amedeo Amadei
Ý
1961
Renato Cesarini
Ý
Attila Sallustro
Ý
1961
Fioravante Baldi
Ý
1961–1962
Bruno Pesaola
Argentina
1962
Bruno Pesaola
Argentina
1962–1963
Eraldo Monzeglio
Ý
Roberto Lerici
Ý
1963–1964
Giovanni Molino
Ý
1964
Bruno Pesaola
Argentina
1964–1968
Giuseppe Chiappella
Ý
1968–1969
Egidio di Costanzo
Ý
1969
Giuseppe Chiappella
Ý
1969–1973
Luis Vinicio
Brasil
1973–1976
Alberto del Frati
Ý
1976
Bruno Pesaola
Argentina
1976–77
Rosario Rivellino
Ý
1977
Giovanni di Marzio
Ý
1977–78
Luis Vinicio
Brasil
1978–80
Angelo Sormani
Ý Brasil
1980
Rino Marchesi
Ý
1980–1982
Massimo Giacomini
Ý
1982
Bruno Pesaola
Argentina
1982–1983
Pietro Santi
Ý
1983–1984
Rino Marchesi
Ý
1984–1985
Ottavio Bianchi
Ý
1985–1989
Alberto Bigon
Ý
1989–1991
Claudio Ranieri
Ý
1991–1993
Ottavio Bianchi
Ý
1993
Marcello Lippi
Ý
1993–1994
Vincenzo Guerini
Ý
1994
Vujadin Boškov
Cộng hòa Liên bang Nam Tư
1994–1995
Jarbas Faustinho Cané
Brasil
Vujadin Boškov
Cộng hòa Liên bang Nam Tư
1995–1996
Aldo Sensibile
Ý
Luigi Simoni
Ý
1996–1997
Vincenzo Montefusco
Ý
1997
Bortolo Mutti
Ý
1997
Carlo Mazzone
Ý
1997
Giovanni Galeone
Ý
1997–1998
Vincenzo Montefusco
Ý
1998
Renzo Ulivieri
Ý
1998–1999
Vincenzo Montefusco
Ý
1999
Walter Novellino
Ý
1999–2000
Zdeněk Zeman
Cộng hòa Séc
2000
Emiliano Mondonico
Ý
2000–2001
Luigi De Canio
Ý
2001–2002
Franco Colomba
Ý
2002
Sergio Buso
Ý
2002
Francesco Scoglio
Ý
2002–2003
Franco Colomba
Ý
2003
Andrea Agostinelli
Ý
2003
Luigi Simoni
Ý
2003–2004
Giampiero Ventura
Ý
2004
Edoardo Reja
Ý
2005–2009
Roberto Donadoni
Ý
2009
Walter Mazzarri
Ý
2009–2013
Rafael Benitez
Tây Ban Nha
2013-2015
Maurizio Sarri
Ý
2015-2017
5. Kỷ lục và thống kê
STT
Tên
Quốc gia
Ra sân
1
Antonio Juliano
Ý
394
2
Giuseppe Bruscolotti
Ý
387
3
Moreno Ferrario
Ý
310
4
Attila Sallustro
Ý
273
5
Bruno Gramaglia
Ý
273
6
Carlo Buscaglia
Ý
259
7
Ottavio Bugatti
Ý
256
8
Ciro Ferrara
Ý
247
9
Bruno Pesaola
Argentina
240
10
Arnaldo Sentimenti
Ý
227
11
Attila Sallustro
Ý
118
12
Antonio Vojak
Ý
102
13
Diego Maradona
Argentina
81
14
Careca
Brasil
73
15
José Altafini
Brasil Ý
71
16
Luís Vinício
Brasil
69
17
Canè
Brasil
56
18
Giuseppe Savoldi
Ý
52
19
Hasse Jeppson
Thụy Điển
52
20
Amedeo Amadei
Ý
47