Tiểu sử huấn luyện viên Joachim Low
Joachim Löw sinh ngày 3 tháng 2 năm 1960 ở Schönau im Schwarzwald, là cựu tiền vệ bóng đá. Hiện nay ông là huấn luyện viên trưởng của đội tuyển Đức.
1. Tiểu sử
Joachim Löw
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ
Joachim Löw
Ngày sinh
3/2/1960
Nơi sinh
Schönau im Schwarzwald, Tây Đức
Chiều cao
1,82 m (6 ft 0 in)
Vị trí
Tiền vệ
Thông tin về CLB
Đội hiện nay
Đức (huấn luyện viên)
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
TuS Schönau 1896
FC Schönau
Eintracht Freiburg
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm
Đội
ST†
(BT)†
1978–1980
SC Freiburg
71
-18
1980–1981
VfB Stuttgart
4
1981–1982
Eintracht Frankfurt
24
-5
1982–1984
SC Freiburg
65
-25
1984–1985
Karlsruher SC
24
-2
1985–1989
SC Freiburg
116
-38
1989–1992
FC Schaffhausen
1992–1994
FC Winterthur
1994–1995
FC Frauenfeld
Đội tuyển quốc gia
1979–1980
U-21 Tây Đức
4
Các đội đã huấn luyện
1994
FC Winterthur (đội trẻ)
1994–1995
FC Frauenfeld
1995–1996
VfB Stuttgart (trợ lý)
1996–1998
VfB Stuttgart
1998–1999
Fenerbahçe
1999–2000
Karlsruher SC
2001
Adanaspor
2001–2002
FC Tirol Innsbruck
2003–2004
FK Austria Wien
2004–2006
Đức (trợ lý)
2006–
Đức
Thành tích
Bóng đá nam
Đại diện cho Đức (huấn luyện viên)
Á quân
Giải vô địch bóng đá châu Âu
Áo-Thụy Sĩ 2008
Huy chương đồng – vị trí thứ ba
Giải vô địch bóng đá thế giới
Nam Phi 2010
Huy chương đồng – vị trí thứ ba
Giải vô địch bóng đá châu Âu
Ba Lan – Ukraina 2012
Vô địch
Giải vô địch bóng đá thế giới
Brasil 2014
Huy chương đồng – vị trí thứ ba
Giải vô địch bóng đá châu Âu
Pháp 2016
Vô địch
Cúp Liên đoàn các châu lục
Nga 2017
* Chỉ tính số trận và số bàn thắng ghi được ở giải vô địch quốc gia.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Năm 1978 Löw bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp khi là thành viên của đội bóng hạng hai Đức SC Freiburg. Ông đã từng quay trở lại câu lạc bộ hai lần vào các mùa giải 1982 và 1985. Năm 1980 Löw gia nhập câu lạc bộ VfB Stuttgart và tham dự Fußball-Bundesliga, nhưng ông đã không chứng tỏ được bản thân và chỉ chơi cho câu lạc bộ có bốn trận đấu. Mùa giải 1981-82 Löw chuyển sang đội Eintracht Frankfurt (với 24 trận, 5 bàn thắng), nhưng sau đó 1 năm ông trở lại câu lạc bộ Freiburg. Mùa giải 1982-83 ông ghi được 8 bàn trong 34 trận tham dự, 1983-84 ông ghi được 17 bàn thắng trong 31 trận của giải 2. Fußball-Bundesliga. Sau đó ông trở lại với giải Bundesliga khi đến câu lạc bộ Karlsruher SC, nhưng một lần nữa ông lại không thành công khi chỉ ghi được 2 bàn trong 24 trận đấu. Sau đấy, ông lại trở lại Freiburg trong vòng 4 năm (116 trận, 38 bàn). Löw kết thúc sự nghiệp cầu thủ ở Thụy Sĩ, nơi ông đã chơi cho FC Schaffhausen (1989–1992) và FC Winterthur (1992–1994).
Löw đã bốn lần chơi cho đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Đức.
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Từng là trợ lý cho huấn luyện viên Jürgen Klinsmann ở World Cup 2006 tổ chức tại quê nhà Đức. Sau giải đấu đó, ông dẫn dắt đội tuyển Đức giành ngôi á quân Euro 2008, vị trí thứ 3 World Cup 2010, vào đến bán kết hai kỳ Euro 2012, 2016, giành chức vô địch World Cup 2014 và Confed Cup 2017. Tại World Cup 2018, đội bóng của ông bị loại ngay từ vòng bảng với 2 trận thua, 1 trận thắng.
4. Thành tích HLV
VfB Stuttgart
Vô địch cúp Đức (DFB-Pokal): 1997Á quân League cúp (DFB-Ligapokal): 1997,1998Á quân UEFA Cup Winners’ Cup (C2): 1998
FC Tirol Innsbruck
Vô địch Austrian Football Bundesliga: 2002
FK Austria Wien
Vô địch Siêu cúp Austrian: 2003
ĐT Quốc gia Đức (Germany)
Vô địch Cúp Thế giới (FIFA World Cup): 2014Hạng 3 Cúp Thế giới (Fifa World cúp): 2010Vô địch Cúp Liên lục địa (FIFA Confederations Cup): 2017Á quân Cúp châu Âu (UEFA European Championship): 2008Bán kết Cúp châu Âu (UEFA European Championship): 2012, 2016
Cá nhân
Huấn luyện viên xuất sắc nhất năm của Đức: 2014Huấn luyện viên xuất sắc nhất thế giới: 2014